Kho học liệu số – Môn Toán lớp 4
Lượt xem:
KHO HỌC LIỆU SỐ MÔN: TOÁN LỚP : 4
TT | Tuần | Tên sản phẩm | Giáo viên | Đơn vị công tác | Huyện/ thành phố |
1 | 1 | Ôn tập | Lê Thị Huệ | Trường TH-THCS Đắk Nông | Ngọc Hồi |
2 | 1 | Ôn tập các số đến 100.000 (T1) | Hoàng Thị Hường | Trường TH-THCS Đắk Nông | Ngọc Hồi |
3 | 1 | Ôn tập các số đến 100.000 (T2) | Y Đầm | Trường TH-THCS Đắk Nông | Ngọc Hồi |
4 | 1 | Ôn tập các số đến 100.000 (T3) | Nguyễn Thị Hiền Lê | Trường TH-THCS Đắk Nông | Ngọc Hồi |
5 | 1 | Biểu thức có chứa một chữ số (T4) | Hoàng Thị Hường | Trường TH-THCS Đắk Nông | Ngọc Hồi |
6 | 2 | Các số có sáu chữ số | Chu Thị Hà | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
7 | 2 | Hàng và lớp | Nguyễn Thị Tuyết | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
8 | 2 | Luyện Tập | Phạm Thị Ninh | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
9 | 2 | Triệu và lớp triệu | Nguyễn Thị Cửu | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
10 | 2 | So sánh các số có nhiều chữ số | Đinh Thị Huệ | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
11 | 3 | Luyện tập | Nguyễn Thị Thủy | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
12 | 3 | Dãy số tự nhiên | Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
13 | 3 | Luyện tập | Bùi Thị Tuyên | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
14 | 3 | Viết các số tự nhiên trong hệ thập phân | Dương Thị Sen | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
15 | 3 | Triệu và lớp triệu (TT) | Đặng Thị Thu Huyền | Trường TH-THCS Đắk Xú | Ngọc Hồi |
16 | 4 | Bài: So sánh và xếp thứ tự các số tự nhiên | Nguyễn Thị Tuyết Vân | Trường Tiểu học Mạc Đĩnh Chi | Thành phố Kon Tum |
17 | 4 | Bài: Bảng đơn vị đo khối lượng | Đỗ Thị Anh Đào Lê thị thu Huỳnh Thị Lệ |
Trường TH-THCS IaChim | Thành phố Kon Tum |
18 | 4 | Bài: Ôn tập và bổ sung về giải toán (tt) | Trần Thị Tuyết Nhung | Trường Tiểu học Lê văn Tám | Thành phố Kon Tum |
19 | 4 | Bài: Biểu Đồ | Phạm Thị Nhung Nguyễn Tú Mai |
Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Thành phố Kon Tum |
20 | 4.5 | Bài: Giây, Thế kỉ | Lê Thị hiệp | Trường Tiểu học Lê văn Tám | Thành phố Kon Tum |
21 | 5 | Bài: Biểu Đồ (tt) | Dương Thị Thảo | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ | Thành phố Kon Tum |
22 | 5 | Tìm số trung bình cộng | Nguyễn Thị Minh Huệ | Trường TH Ngô Quyền | TP Kon Tum |
23 | 6 | Bài: Phép cộng | Nguyễn Thị Nghĩa | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Thành phố Kon Tum |
24 | 6 | Bài: Luyện tập chung | Huỳnh Thị Hợi | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ | Thành phố Kon Tum |
25 | 7 | Bài 33: Tính chất giao hoán của phép cộng | Lê Thị Chiến – Võ Thị Mỹ lệ | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Huyện Sa Thầy |
26 | 7 | Bài: Biểu thức có chứa ba chữ | Cao Thị Dung – Đinh Thị Mỹ Xuyến | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Huyện Sa Thầy |
27 | 7 | Bài: Tính chất kết hợp của phép cộng | Phạm Thị Ngọc Ánh – Trịnh Thị Thành | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Huyện Sa Thầy |
28 | 7 | Bài: Biểu thức có chứa 2 chữ | Nguyễn Thị Nở | Trường TH-THCS Lê Quý Đôn | Huyện Sa Thầy |
29 | 8 | Bài: Góc nhọn, góc tù, góc bẹt | Trần Thị Kim Yến | Trường TH Hùng Vương | Huyện Sa Thầy |
30 | 8 | Bài: Góc nhọn, góc tù, góc bẹt | Hồ Thị Thúy Vân – Trương Thị Kim Tuyết | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Huyện Sa Thầy |
31 | 8 | Bài: Luyện tập chung | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Huyện Sa Thầy |
32 | 8 | Bài: Tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó | Nguyễn Thị Tuyết Lan | Trường TH-THCS Lê Qúy Đôn | Huyện Sa Thầy |
33 | 9 | Bài: Tìm hai đường thẳng song song | Mạc Thị Chuyên | Trường Tiểu học Hùng Vương | Huyện Sa Thầy |
34 | 9 | Bài: Hai đường thẳng vuông góc | Hoàng Thị Quyền | Trường Tiểu học Hùng Vương | Huyện Sa Thầy |
35 | 10 | Bài: Luyện tập (tiết 46) | Hà Văn Sơn | Trường TH-THCS Hùng Vương | Huyện Ia H’Drai |
36 | 10 | Bài: Luyện tập chung (tiết 47) | Phùng Thị Kim Thúy | Trường TH-THCS Hùng Vương | Huyện Ia H’Drai |
37 | 10 | Bài: Nhân với số có một chữ số | Nguyễn Hữu Bình | Trường TH-THCS Hùng Vương | Huyện Ia H’Drai |
38 | 11 | Bài: Luyện tập( tiết 143,144- trang 151) | Hồ Thị Minh Tý | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ | Thành phố Kon Tum |
39 | 11 | Bài: Mét Vuông | Lương Văn Thuận | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Huyện Ia H’Drai |
40 | 11 | Bài: Đề Xi Mét Vuông | Hoàng Thị hạnh | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Huyện Ia H’Drai |
41 | 11 | Bài: Nhân với 10,100,1000…Chia cho 10,100,1000… | Nguyễn Thị Mỹ Diểm | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Huyện Ia H’Drai |
42 | 11 | Bài: Tính Chất kết hợp của phép nhân | Y Khang | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Huyện Ia H’Drai |
43 | 11 | Bài: Nhân với số có tận cùng là chữ số 0 | Hoàng Thị Hạnh | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Huyện Ia H’Drai |
44 | 11 | Đề – xi – mét vuông | Hoàng Thị Hạnh | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Ia H’Drai |
45 | 11 | Nhân với số có tận cùng là chữ số 0 | Hoàng Thị Hạnh | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Ia H’Drai |
46 | 11 | Mét vuông | Lương Văn Thuận | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Ia H’Drai |
47 | 12 | Bài: Luyện tập (trang 68) | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Huyện Ia H’Drai |
48 | 12 | Bài: Nhân với số có 2 chữ số | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Huyện Ia H’Drai |
49 | 12 | Bài: Luyện tập (trang 69) | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Huyện Ia H’Drai |
50 | 12 | Bài: Nhân một số với tổng | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Huyện Ia H’Drai |
51 | 12 | Bài: Nhân một số với hiệu | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Huyện Ia H’Drai |
52 | 12 | Luyện tập trang 68 | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Ia H’Drai |
53 | 12 | Luyện tập trang 69 | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Ia H’Drai |
54 | 12 | Nhân một số với một tổng | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Ia H’Drai |
55 | 12 | Nhân một số với một hiệu | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Ia H’Drai |
56 | 12 | Nhân với số có hai chữ số | Lê Thị Anh Thi | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Ia H’Drai |
57 | 13 | Bài: Nhân với số có ba chữ số (tiếp theo) | Phan Thị Đào | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
58 | 13 | Bài: Giới thiệu nhân nhẩm số có hai chữ số với 11 | Phạm Thị Lương | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
59 | 14 | Bài: Chia 1 tổng cho một số | Nguyễn Thị Hương Giang | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
60 | 14 | Bài: Chia một tích cho một số | Võ Thị Ngọc hạnh | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
61 | 14 | Bài: Luyện tập (Trang 78) | Võ Thị Ngọc hạnh | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
62 | 15 | Tiết 71: chia hai số có tận cùng là các chữ số 0 | Trần Thị Thảo | Trường PTDTBT Tiểu học Măng Cành | Kon Plông |
63 | 15 | Tiết 72: Chia hai số có hai chữ số | Trần Thị Thảo | Trường PTDTBT Tiểu học Măng Cành | Kon Plông |
64 | 15 | Tiết 73: Chia hai số có hai chữ số (tiếp theo) | Trần Thị Thảo | Trường PTDTBT Tiểu học Măng Cành | Kon Plông |
65 | 15 | Tiết 74: Luyện tập | Trần Thị Thảo | Trường PTDTBT Tiểu học Măng Cành | Kon Plông |
66 | 15 | Tiết 75: Chia hai số có hai chữ số (tiếp theo) | Trần Thị Thảo | Trường PTDTBT Tiểu học Măng Cành | Kon Plông |
67 | 16 | Bài: Chia số có ba chữ số (tiếp theo) | Y Uen | Trường Tiểu học Pờ Ê | Huyện Kon Plông |
68 | 16 | Bài: Luyện tập | A Anh | Trường Tiểu học Pờ Ê | Huyện Kon Plông |
69 | 16 | Bài: Thương có chữ số 0 | Võ Huy Trịnh | Trường Tiểu học Pờ Ê | Huyện Kon Plông |
70 | 16 | Chia cho số có ba chữ số (tt) | Y Uen | Trường Tiểu học Pờ Ê | Kon Plông |
71 | 16 | Luyện tập | Đoàn Thị Thanh Thúy | Trường Tiểu học Pờ Ê | Kon Plông |
72 | 17 | Dấu hiệu chia hết cho 2 | Lê Thị Tùng Giang | Trường PT DTBT Tiểu học Đắk Tăng | Kon Plông |
73 | 17 | Dấu hiệu chia hết cho 5 | Y Boa | Trường PT DTBT Tiểu học Đắk Tăng | Kon Plông |
74 | 17 | Luyện tập | Đoàn Thị Hòa | Trường PT DTBT Tiểu học Đắk Tăng | Kon Plông |
75 | 17 | Luyện tập chung | Trương Thị Ái My | Trường PT DTBT Tiểu học Đắk Tăng | Kon Plông |
76 | 17 | Luyện tập | Nguyễn Thị Thu Ngà | Trường PT DTBT Tiểu học Đắk Tăng | Kon Plông |
77 | 18 | Bài: Luyện tập chung | Phạm Thị Hoa | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
78 | 18 | Bài: Dấu hiệu chia hết cho 9 | Võ Thị Ngọc Hạnh Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
79 | 18 | Bài: Luyện tập | Bùi Thị Vân Kiều Nguyễn Thị Hương Giang |
Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
80 | 18 | Bài: Dấu hiệu chia hết cho 3 | Phan Thị Đào | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
81 | 19 | Bài: Ki – lô- mét vuông | Trần Thị Bưởi | PTDTBT Trường TH-THCS ĐăkNa | Huyện Tu Mơ Rông |
82 | 19 | Bài: Luyện tâp – trang 100 | Trần Thị Bưởi | PTDTBT Trường TH-THCS ĐăkNa | Huyện Tu Mơ Rông |
83 | 19 | Bài: Hình bình hành – Diện tích hình bình hành – Luyện tập(trang 104) | Trần Thị Bưởi | PTDTBT Trường TH-THCS ĐăkNa | Huyện Tu Mơ Rông |
84 | 20 | Bài: Phân số | Phạm Thị Nữ Vy | Trường Tiểu học xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
85 | 20 | Bài: Phân số và phép chia số tự nhiên | Ngân Thị Hoa | Trường Tiểu học xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
86 | 20 | Bài: Quy đồng mẫu số các phân số | Ngân Thị Hoa | Trường Tiểu học xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
87 | 20 | Bài: Phân số và phép chia số tự nhiên (tt) | Y Dịêu Hiến | Trường Tiểu học xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
88 | 20 | Bài: Phân số bằng nhau | Dương Thị Xuân | Trường Tiểu học xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
89 | 21 | Bài: Rút gọn phân số | Phạm Thị Nữ Vy | Trường Tiểu học xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
90 | 21 | Bài: Luyện tập | Y Dịêu Hiến | Trường Tiểu học xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
91 | 21 | Bài: Quy đồng mẫu số các phân số (tt) | Y Dịêu Hiến | Trường Tiểu học xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
92 | 21 | Bài: Luyện tập | Dương Thị Xuân | Trường Tiểu học xã Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
93 | 22 | Bài: So sánh 2 phân số cùng mẫu số – luyện tập | Nguyễn Thị Giang | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện | Huyện Đăk Hà |
94 | 22 | Bài: Luyện tập chung | Cao Thị Kim Duyên Nguyễn Thị Hoàn |
Trường Tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng | Huyện Đăk Hà |
95 | 22 | Bài: So sánh hai phân số khác mẫu số | Huỳnh Thị Hoài Thương | Trường TH-THCS xã Đăk Long | Huyện Đăk Hà |
96 | 23 | Bài: Luyện Tập chung | Lê Thuận Thành | Trường TH-THCS xã Đăk Ngọk | Huyện Đăk Hà |
97 | 23 | Bài: Phép cộng phân số | Trần Văn Huy Y Hương Đậu Thị Thủy |
Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ | Huyện Đăk Hà |
98 | 23 | Bài: Phép cộng phân số (tt) | Nguyễn Minh Thường | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ | Huyện Đăk Hà |
99 | 23 | Bài: Luyện tập chung | Nguyễn Thị Hưởng | Trường Tiểu học Lê Đình Chinh | Huyện Đăk Hà |
100 | 23 | Bài: Luyện tập | Nguyễn Thị Kim Nhung | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | Huyện Đăk Hà |
101 | 24 | Bài: Luyện Tập | Nguyễn Thị Thúy Hường | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Hà |
102 | 24 | Bài: Luyện tập | Nguyễn Thị Nhung | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Huyện Đăk Hà |
103 | 24 | Bài: Phép trừ phân số | Mai Thị Thắm Hoàng Thị Vân Nguyễn Thị Mỹ Ngọc |
Trường Tiểu học Phan Đình Giót | Huyện Đăk Hà |
104 | 25 | Bài: Phép nhân phân số | Lê Thị Thanh Thùy | Trường Tiểu học Số 1 Đăk Rve | Huyện Kon Rẫy |
105 | 25 | Bài: Tìm phân số của một số | Hoàng Thị Thao, Trương Thị Hạnh | Trường Tiểu học Số 1 Đăk Rve | Huyện Kon Rẫy |
106 | 25 | Bài: Phép chia phân số | Phạm Tuyết Sương | Trường Tiểu học Số 1 Đăk Rve | Huyện Kon Rẫy |
107 | 25 | Bài: Phép trừ phân số Tiết 2) | Hoàng Thị Vân; Vũ Ngọc Thành |
Trường Tiểu học Phan Đình Giót | Huyện Đăk Hà |
108 | 25 | Bài: Luyện tập | Hoàng mạnh Nghiêm; Nguyễn Thị Quế; Trần Thị Thanh | Trường TH-THCS xã Đăk Long | Huyện Đăk Hà |
109 | 27 | Bài: Hình thoi | Phạm Tuyết Sương | Trường Tiểu học Số 1 Đăk Rve | Huyện Kon Rẫy |
110 | 27 | Bài: Diện tích hình thoi | Nguyễn Thị Tuyết, Trương Thị Hạnh | Trường Tiểu học Số 1 Đăk Rve | Huyện Kon Rẫy |
111 | 28 | Bài: Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó | Nguyễn Thị Hồng Vy | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Thành phố Kon Tum |
112 | 28 | Bài: Luyện tập | Nguyễn Đình Tưởng | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Thành phố Kon Tum |
113 | 28 | Bài: Luyện tập chung | Phạm Thị Thảo | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Thành phố Kon Tum |
114 | 28 | Bài: Giới thiệu tỉ số | Tô Thị Liên | Trường Tiểu học Phan Đình Phùng | Thành phố Kon Tum |
115 | 29 | Bài: Tìm hai số khi biết hiệu và tí của hai số đó | Dương Thị Tuyết | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Thành phố Kon Tum |
116 | 29 | Bài: Ứng dụng tỉ lệ bản đồ ( TT) | Võ Thị Mỹ – Kiều Thị Thanh Thuận | Trường TH-THCS Trần Hưng Đạo | Thành phố Kon Tum |
117 | 29 | Bài: Luyện tập chung( Trang 149) | Lê Thị Tĩnh | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Thành phố Kon Tum |
118 | 29 | Bài: Luyện tập chung | Nguyễn Thị Hồng Liễu Đỗ Thị Thảo |
Trường TH-THCS Trường Sa | Thành phố Kon Tum |
119 | 30 | Bài: Luyện tập chung | Nguyễn Thị Kim Thoa | Trường TH-THCS Đăk Blà | Thành phố Kon Tum |
120 | 30 | Bài: Tỉ lệ bản đồ | Nguyễn Thị Kim Thoa | Trường TH-THCS Đăk Blà | Thành phố Kon Tum |
121 | 30 | Bài: Thực hành | Nguyễn Thị Yến – Trần Thị Thu Hà | Trường TH-THCS Trần Hưng Đạo | Thành phố Kon Tum |
122 | 30 | Bài: Ứng dụng của tỉ lệ bản đồ. | Phùng Thị Nam | Trường TH-THCS Thắng Lợi | Thành phố Kon Tum |
123 | 31 | Bài: Ôn tập về số tự nhiên | Tác giả: Phạm Hồng Châu | Trường Tiểu học Thị Trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei |
124 | 31 | Bài: Ôn tập về số tự nhiên ( Tiếp theo) | Tác giả: Phạm Hồng Châu | Trường Tiểu học Thị Trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei |
125 | 31 | Bài: Ôn tập về số tự nhiên ( Tiếp theo) | Tác giả : Phạm Thị Kiều | Trường Tiểu học Thị Trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei |
126 | 31 | Bài: Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên ( Tiếp theo) | Tác giả : Phạm Thị Kiều | Trường Tiểu học Thị Trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei |
127 | 32 | Bài: Ôn tập về biểu đồ | Tác giả: Phạm Hồng Châu | Trường Tiểu học Thị Trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei |
128 | 32 | Bài: Ôn tập về phân số | Tác giả : Phạm Thị Kiều | Trường Tiểu học Thị Trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei |
129 | 32 | Bài: Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên | Tác giả: Y Xinh | Trường Tiểu học Thị Trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei |
130 | 32 | Bài: Ôn tập về các phép tính với số tự nhiên ( Tiếp theo) | Tác giả: Y Xinh | Trường Tiểu học Thị Trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei |
131 | 32 | Bài: Ôn tập về các phép tính với phân số | Tác giả: Y Xinh | Trường Tiểu học Thị Trấn Đăk Glei | Huyện Đăk Glei |
132 | 33 | Bài: Ôn tập về đại lượng | Nguyễn Thị Thanh Thu | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |
133 | 33 | Bài: Ôn tập về các phép tính với phân số (TT) | Nguyễn Bá Chung | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |
134 | 33 | Bài: Ôn tập các phép tính với phân số ( tt) | Dương Thị Kim Oanh | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |
135 | 33 | Bài: Ôn tập các phép tính với phân số (tt) | Hoàng Minh Xuân Tuyền Trần Kim Dung Lê Tấn Hạnh |
Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |
136 | 33 | Bài: Ôn tập về đại lượng (TT) | Nguyễn Thị Kim Phú | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |
137 | 34 | Bài: Ôn tập về đại lượng (tiếp theo) | Nguyễn Thị Thương Nguyễn Thị Thanh Thu Nguyễn Bá Chung |
Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |
138 | 34 | Bài: Ôn tập về hình học | Nguyễn Thị Thương | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |
139 | 34 | Bài: Ôn tập về tìm hai số khi biết tổng và hiệu của hai số đó | Nguyễn Thị Hạnh | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |
140 | 34 | Bài: Ôn tập về tìm số trung bình cộng | Đinh Thị Lợi | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |
141 | 34 | Bài: Ôn tập về hình học (tt) | Đỗ Thị Nhung | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Huyện Đăk Tô |