Kho học liệu số – Môn Toán lớp 5
Lượt xem:
KHO HỌC LIỆU SỐ MÔN: TOÁN LỚP : 5
TT | Tuần | Bài học | Khối | Giáo viên | Đơn vị công tác | Huyện/ |
lớp | thành phố | |||||
1 | 1 | Phân số thập phân | 5 | Nguyễn Văn Tiến | Trường TH Số 1 Thị trấn Plei Kần | Ngọc Hồi |
2 | 1 | Ôn tập khái niệm về phân số (tiết 1) | 5 | Trần Thị Chiên | Trường TH Số 1 Thị trấn Plei Kần | Ngọc Hồi |
3 | 1 | Ôn tập khái niệm về phân số( tiết 2) | 5 | Huỳnh Thị Yến Ly | Trường TH Số 1 Thị trấn Plei Kần | Ngọc Hồi |
4 | 1 | Ôn tập so sánh hai phân số (tiết 1) | 5 | Phạm Thị Thủy | Trường TH Số 1 Thị trấn Plei Kần | Ngọc Hồi |
5 | 2 | Ôn tập phép cộng và phép trừ hai phân số | 5 | Ngô Thị Thắm | Trường TH Số 2 Thị trấn Plei Kần | Ngọc Hồi |
6 | 2 | Bài 11: Ôn tập | 5 | Trương Thị Thùy Dung | Trường TH-THCS Lý Tự Trọng | Ngọc Hồi |
7 | 2 | Bài 12: Luyện tập chung | 5 | Trương Thị Thùy Dung | Trường TH-THCS Lý Tự Trọng | Ngọc Hồi |
8 | 2 | Bài 13: Luyện tập chung | 5 | Trương Thị Thùy Dung | Trường TH-THCS Lý Tự Trọng | Ngọc Hồi |
9 | 2 | Hỗn số (Tiết 1) | 5 | Nguyễn Thị Minh | Trường TH Số 2 Thị trấn Plei Kần | Ngọc Hồi |
10 | 2 | Hỗn số (Tiếp theo) | 5 | Trần Thị Thu Thủy | Trường TH Số 2 Thị trấn Plei Kần | Ngọc Hồi |
11 | 2 | Ôn tập phép nhân và phép chia hai phân số | 5 | Đỗ Đồng Kiên | Trường TH Số 2 Thị trấn Plei Kần | Ngọc Hồi |
12 | 3 | Bài 14: Luyện tập chung | 5 | Hà Thị Nhung | Trường TH-THCS Lý Tự Trọng | Ngọc Hồi |
13 | 3 | Bài 15: Ôn tập về giải toán | 5 | Hà Thị Nhung | Trường TH-THCS Lý Tự Trọng | Ngọc Hồi |
14 | 3 | Luyện tập | 5 | Phạm Thị Thúy Hằng | Trường TH Số 2 Thị trấn Plei Kần | Ngọc Hồi |
15 | 5 | Bài: Ôn tập Bảng đơn vị đo độ dài | 5 | Lê Thị Ký | Trường TH-THCS Thắng Lợi | Thành phố Kon Tum |
16 | 5 | Milimet vuông. Bảng đơn vị đo diện tích | 5 | Nguyễn Thị Vinh | Trường TH-THCS Nguyễn Du | TP Kon Tum |
17 | 7 | Bài: Khái niệm về số thập phân | 5 | Trương Thị Toan | Trường TH-THCS Sa Nghĩa | Huyện Sa Thầy |
18 | 7 | Bài: Khái niệm về số thập phân (TT) | 5 | Nguyễn Thị Dung | Trường TH-THCS Sa Nghĩa | Huyện Sa Thầy |
19 | 7 | Bài: Hàng của số thập phân. Bài: Đọc viết số thập phân |
5 | Uông Thị Hồng Thái | Trường TH-THCS Sa Nghĩa | Huyện Sa Thầy |
20 | 8 | Bài: Số thập phân bằng nhau | 5 | Phan Thị Mỹ Trinh | Trường Tiểu học Hùng Vương | Huyện Sa Thầy |
21 | 8 | Bài: So sánh hai số thập phân | 5 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | Trường Tiểu họcHùng Vương | Huyện Sa Thầy |
22 | 8 | Bài: Viết các số đo độ dài dưới dạng số thập phân | 5 | Vũ Thị Ngọc Hiền | Trường Tiểu họcHùng Vương | Huyện Sa Thầy |
23 | 8 | Viết số đo độ dài dưới dạng số thập phân | 5 | Nguyễn Thị Mỹ Diễm | Trường TH Phan Đình Phùng | TP Kon Tum |
24 | 9 | Bài: Viết các số đo diện tích dưới dạng số thập phân | 5 | Dương Thị Nga | Trường TH-THCS Lê Quý Đôn | Huyện Sa Thầy |
25 | 9 | Bài: Viết các số đo khối lượng dưới dạng số thập phân | 5 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Trường TH-THCS Lê Quý Đôn | Huyện Sa Thầy |
26 | 10 | Bài: Luyện tập chung (tiết 46) | 5 | Võ Huy Trịnh | Trường TH-THCS Hùng Vương | Huyện Ia H’Drai |
27 | 10 | Bài: Cộng hai số thập phân | 5 | Lò Thị Quế | Trường TH-THCS Hùng Vương | Huyện Ia H’Drai |
28 | 11 | Bài: Luyện tập | 5 | Trần Thị Bình | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Huyện Ia H’Drai |
29 | 11 | Bài: Luyện tập | 5 | Y Búc | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Huyện Ia H’Drai |
30 | 11 | Trừ hai số thập phân | 5 | Trần Thị Bình Đỗ Thị Ánh Ngọc |
Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Ia H’Drai |
31 | 11 | Luyện tập | 5 | Trần Thị Bình | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Ia H’Drai |
32 | 11 | Nhân một số thập phân với một số tự nhiên | 5 | Trần Thị Bình | Trường TH-THCS Nguyễn Tất Thành | Ia H’Drai |
33 | 12 | Nhân một số thập phân với 10, 100, 1000 | 5 | Quách văn Tuần | Trường TH-THCS Nguyễn Du | Ia H’Drai |
34 | 13 | Bài: Luyện tập chung (Tiết 61) | 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
35 | 13 | Bài: Luyện tập chung(Tiết 62) | 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
36 | 13 | Bài: Luyện tập chung (Tiết 64) | 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
37 | 13 | Bài: Chia một số thập phân cho một số tự nhiên | 5 | Trương Thị Ánh Tuyết | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Huyện Đăk Glei |
38 | 13 | Chia một số thập phân cho 10,100, 1000… | 5 | Hoàng Thị Thúy Nguyễn Thị Thu Thủy Trương Thị Ánh Tuyết |
Trường Tiểu học Thực hành Sư phạm Ngụy Như Kon Tum | Kon Tum |
39 | 14 | Bài: Luyện tập (Tiết 69) | 5 | Trương Thị Ánh Tuyết | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
40 | 15 | Luyện tập trang 72 | 5 | Ngô Thị Hồng Nguyễn Thị Hợp |
Trường Tiểu học Măng Đen | Kon Plông |
41 | 15 | Luyện tập chung trang 72 | 5 | Ngô Thị Hồng Nguyễn Thị Hợp |
Trường Tiểu học Măng Đen | Kon Plông |
42 | 15 | Luyện tập chung trang 73 | 5 | Ngô Thị Hồng Nguyễn Thị Hợp |
Trường Tiểu học Măng Đen | Kon Plông |
43 | 15 | Giải toán về tỉ số phần trăm | 5 | Ngô Thị Hồng Nguyễn Thị Hợp |
Trường Tiểu học Măng Đen | Kon Plông |
44 | 15 | Tỉ số phần trăm | 5 | Ngô Thị Hồng Nguyễn Thị Hợp |
Trường Tiểu học Măng Đen | Kon Plông |
45 | 16 | Luyện Tập | 5 | Nguyễn Thị Ngọc | Trường PTDTBT Tiểu học Ngọk Tem | Kon Plông |
46 | 16 | Giải toán về tỉ số phần trăm | 5 | Quách Thị Nụ | Trường PTDTBT Tiểu học Ngọk Tem | Kon Plông |
47 | 16 | Luyện tập (Trang 77) | 5 | Kim Thị Huyền Trang | Trường PTDTBT Tiểu học Ngọk Tem | Kon Plông |
48 | 16 | Luyện tập (Trang 79) | 5 | Kim Thị Huyền Trang | Trường PTDTBT Tiểu học Ngọk Tem | Kon Plông |
49 | 16 | Giải toán về tỉ số phần trăm (tt) | 5 | Nguyễn Thị Ngọc | Trường PTDTBT Tiểu học Ngọk Tem | Kon Plông |
50 | 17 | Luyện tập chung (80) | 5 | A Doa | Trường PTDTBT cấp 1,2 Măng Bút 2 | Kon Plông |
51 | 17 | Sử dụng máy tính bỏ túi để giải toán về tỉ số phần trăm | 5 | A Doa | Trường PTDTBT cấp 1,2 Măng Bút 3 | Kon Plông |
52 | 17 | Giới thiệu máy tính bỏ túi | 5 | A Thun | Trường PTDTBT cấp 1,2 Măng Bút 1 | Kon Plông |
53 | 17 | Hình tam giác | 5 | Hoàng Quang Tuấn | Trường PTDTBT cấp 1,2 Măng Bút 2 | Kon Plông |
54 | 17 | Diện tích hình tam giác | 5 | Hoàng Quang Tuấn | Trường PTDTBT cấp 1,2 Măng Bút 1 | Kon Plông |
55 | 17 | Luyện tập chung (79) | 5 | Đinh Lê Chiến | Trường PTDTBT cấp 1,2 Măng Bút 1 | Kon Plông |
56 | 18 | Bài: Chia một số tự nhiên cho một số thập phân | 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
57 | 18 | Bài: Chia một số tự nhiên cho một số tự nhiên mà thương tìm được là một số thập phân | 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
58 | 18 | Bài: Luyện tập (tr 68) | 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
59 | 18 | Bài: Diện tích hình tam giác | 5 | Đỗ Thị Nhuận | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
60 | 18 | Bài: Hình Thang | 5 | Trương Thị Ánh Tuyết | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
61 | 18 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Trương Thị Ánh Tuyết | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
62 | 18 | Bài: Luyện tập | 5 | Nguyễn Thị Thu Thủy | Trường Tiểu học THSP Ngụy Như Kon Tum | Sở GDĐT Kon Tum |
63 | 19 | Bài: Diện tích hình thang | 5 | Lê Văn Đạt | PTDTBT Trường TH-THCS Đăk Na | Huyện Tu Mơ Rông |
64 | 19 | Bài: Luyện tập | 5 | Lê Văn Đạt | PTDTBT Trường TH-THCS Đăk Na | Huyện Tu Mơ Rông |
65 | 19 | Bài: Chu vi hình tròn | 5 | Lê Văn Đạt | PTDTBT Trường TH-THCS Đăk Na | Huyện Tu Mơ Rông |
66 | 19 | Hình tròn. Đường tròn | 5 | Nguyễn Thừa Hiền | Trường TH-THCS Vinh Quang | TP Kon Tum |
67 | 20 | Bài: Giới thiệu biểu đồ hình quạt | 5 | Nguyễn văn Hân | Trường Tiểu học Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
68 | 20 | Bài: Luyện Tập | 5 | Lò Văn Tôn | PTDTBT Trường TH-THCS Xã Tu Mơ Rông | Huyện Tu Mơ Rông |
69 | 20 | Bài: Diện tích hình tròn | 5 | Lò Văn Tôn | PTDTBT Trường TH-THCS Xã Tu Mơ Rông | Huyện Tu Mơ Rông |
70 | 20 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Ngân Thị Hoa | Trường Tiểu học Đăk Hà | Huyện Tu Mơ Rông |
71 | 21 | Bài: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần | 5 | Châu Văn Khoa | PTDTBT Trường TH-THCS Ngọc Yêu | Huyện Tu Mơ Rông |
72 | 21 | Bài: Luyện tập về diện tích | 5 | Châu Văn Khoa | PTDTBT Trường TH-THCS Ngọc Yêu | Huyện Tu Mơ Rông |
73 | 21 | Bài: Luyện tập về diện tích | 5 | Lê Văn Đạt | PTDTBT Trường TH-THCS Đăk Na | Huyện Tu Mơ Rông |
74 | 22 | Bài: Luyện tập | 5 | A Vang Trương Đình Thắm |
Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện | Huyện Đăk Hà |
75 | 22 | Bài: Diện tích xung quanh và diện tích toàn phần của hình lập phương | 5 | Nguyễn Thanh Lợi Đỗ Thị Anh Thư |
Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Hà |
76 | 22 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Đặng Thị Sương | Trường TH-THCS xã Hà Mòn | Huyện Đăk Hà |
77 | 23 | Bài: Thể tích hình hộp CN-HLP | 5 | Dương Thị Thanh Ngà | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Hà |
78 | 23 | Bài: Mét khối | 5 | Nguyễn Thị Hưởng Thái Thị Thuyên |
Trường Tiểu học Lê Đình Chinh | Huyện Đăk Hà |
79 | 23 | Bài: Thể tích của một hình | 5 | Trương Thị Đào | Trường Tiểu học Kơ Pa Kơ Lơng | Huyện Đăk Hà |
80 | 23 | Bài: Xăng-ti-mét khối. Đề-xi-mét khối. | 5 | Nguyễn Thị Xuyến | Trường TH-THCS xã Ngok Wang | Huyện Đăk Hà |
81 | 24 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Nguyễn Thị Loan | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Huyện Đăk Hà |
82 | 24 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Nguyễn Thị Thúy Hương | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi | Huyện Đăk Hà |
83 | 24 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Nguyễn Thị Dung | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | Huyện Đăk Hà |
84 | 24 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Lê Thị Kim Sơn | Trường TH-THCS xã Ngok Wang | Huyện Đăk Hà |
85 | 25 | Bài: Trừ số đo thời gian | 5 | Hoàng Tùng Dương | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
86 | 25 | Bài: Cộng số đo thời gian | 5 | Đào Thị Quyên | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
87 | 25 | Bài: Luyện tập | 5 | Lê Thị Lan | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
88 | 25 | Bài: Bảng đơn vị đo thời gian | 5 | Lê Thị Thiện | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
89 | 26 | Bài: Luyện tập | 5 | Trần Thị Thu Thảo | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
90 | 26 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Trần Thị Linh | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
91 | 26 | Bài: Vận tốc | 5 | Đinh Văn Hiền | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
92 | 26 | Bài: Chia số đo thời gian cho một số | 5 | Vi Văn Lợi | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
93 | 26 | Bài: Nhân số đo thời gian cho một số | 5 | Đỗ Thị Kim Ái | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
94 | 27 | Bài: Luyện tập | 5 | Trần Đức Hùng | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
95 | 27 | Bài: Quãng đường | 5 | Y Lúc Thái Y Ngân |
Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
96 | 27 | Bài: Luyên tập | 5 | Y Beng | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
97 | 27 | Bài: Thời gian | 5 | Hoàng Đình Lộc | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
98 | 27 | Bài: Luyện tập | 5 | Đỗ Thị Kim Ái | Trường Tiểu học Đăk Kôi | Huyện Kon Rẫy |
99 | 28 | Bài: Luyện tập chung (trang 144) | 5 | Hoàng Thị Liên | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Thành phố Kon Tum |
100 | 28 | Bài: Luyện tập chung (trang 144) | 5 | Lý Hoàng Huyền Trang | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Thành phố Kon Tum |
101 | 28 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Bùi Thị Nay | Trường TH-THCS Đoàn Kết | Thành phố Kon Tum |
102 | 28 | Bài: Ôn tập các số tự nhiên | 5 | Nguyễn Thị Thơ | Trường TH-THCS Đoàn Kết | Thành phố Kon Tum |
103 | 28 | Bài: Ôn tập về phân số | 5 | Nguyễn Thị Thu Thảo Huỳnh Thị Thanh Huyền |
Trường Tiểu học Mạc Đĩnh Chi | Thành phố Kon Tum |
104 | 29 | Bài: Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng | 5 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | Trường Tiểu học Phùng Khắc Khoan | Thành phố Kon Tum |
105 | 29 | Bài: Ôn tập về số thập phân (tiếp theo) | 5 | Hoàng Thị Hồng Phượng | Trường Tiểu học Kim Đồng | Thành phố Kon Tum |
106 | 29 | Bài: Ôn tập về phân số (Tiếp theo) (tr.149) | 5 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Thành phố Kon Tum |
107 | 29 | Bài: Ôn tập về số thập phân (tr.150) | 5 | Đặng Thị Hồng Loan Nguyễn Thị Tám |
Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Thành phố Kon Tum |
108 | 29 | Bài: Ôn tập về đo độ dài và đo khối lượng ( tiếp theo ) | 5 | Nguyễn Văn Luận | Trường TH-THCS Ngok Bay | Thành phố Kon Tum |
109 | 30 | Bài: Ôn tập về đo diện tích | 5 | Nguyễn Thị Thanh Thuyền | Trường Tiểu học Trần Phú | Thành phố Kon Tum |
110 | 30 | Toán: Ôn tập về đo diện tích | 5 | Nguyễn Thị Yến Nguyễn Thị Tươi |
Trường TH-THCS Kroong | Thành phố Kon Tum |
111 | 30 | Toán: Ôn tập về đo thể tích (tr. 155) | 5 | Nguyễn Thị Thanh Thúy Đồng Tuấn Hải Nguyễn Thị Tâm |
Trường TH-THCS Kroong | Thành phố Kon Tum |
112 | 30 | Toán : Ôn tập về Phép cộng (tr. 158) | 5 | Phạm Thị Hồng | Trường TH-THCS Đak Năng | Thành phố Kon Tum |
113 | 30 | Toán: Ôn tập về đo diện tích và đo thể tích (tt) | 5 | Thái Thị Kim Truyền | Trường TH-THCS Hòa Bình | Thành phố Kon Tum |
114 | 30 | Bài 151: Phép trừ | 5 | Nguyễn Thị Yến | Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Glei |
115 | 31 | Bài 153 : Phép nhân | 5 | A Tuin | Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Glei |
116 | 31 | Bài 155: Ôn tập về phép chia | 5 | Nguyễn Thị Thủy – Đỗ Thị Kim Thu | Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Glei |
117 | 32 | Bài 160 : Luyện tập | 5 | Phạm Xuân Tứ | Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Glei |
118 | 32 | Bài 156: Luyện tập | 5 | Thái Thị Thanh Nga – Đặng Thị Hường | Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Glei |
119 | 32 | Bài 158: Ôn tập về phép tính với số đo thời gian | 5 | Đỗ Thị Thùy Linh | Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Glei |
120 | 32 | Bài 157: Luyện tập | 5 | Trần Văn Cần | Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Glei |
121 | 32 | Bài Luyện tập ( Trang 160) | 5 | A Tuin | Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Glei |
122 | 32 | Bài 159: Ôn tập về tính chu vi, diện thích một số hình | 5 | Phạm Thị Minh Thúy – Lê Thị Hiền | Trường Tiểu học Kim Đồng | Huyện Đăk Glei |
123 | 33 | Bài: Ôn tập về tính diện tích, thể tích một số hình. | 5 | Hà Thị Cúc | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |
124 | 33 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Hà Thị Cúc | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |
125 | 33 | Bài: Một số dạng bài toán đã học | 5 | Phạm Thị Hà | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |
126 | 33 | Bài: Luyện tập | 5 | Phạm Thị Hải Yến | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |
127 | 33 | Bài: Luyện tâp | 5 | Trần Thị Thanh Thảo | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |
128 | 34 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Hà Thị Cúc | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |
129 | 34 | Bài: Luyện tập | 5 | Lò Thị Mỹ Dung | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |
130 | 34 | Bài: Ôn tập về biểu đồ | 5 | Trần Lê Minh Anh | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |
131 | 34 | Bài: Luyện tập chung | 5 | Trần Thị Thanh Thảo | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |
132 | 34 | Bài: Luyện tập | 5 | Nguyễn Thị Liễu | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong | Huyện Đăk Tô |